Có 2 kết quả:

发明 fā míng ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ發明 fā míng ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phát minh

Từ điển Trung-Anh

(1) to invent
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

phát minh

Từ điển Trung-Anh

(1) to invent
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]