Có 2 kết quả:
发明 fā míng ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ • 發明 fā míng ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phát minh
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát minh
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]
(2) an invention
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0